Nghĩa của từ strange trong tiếng Việt.
strange trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
strange
US /streɪndʒ/
UK /streɪndʒ/

Tính từ
1.
lạ, kỳ lạ
unusual or surprising in a way that is unsettling or hard to understand
Ví dụ:
•
It's strange that he hasn't called yet.
Thật lạ là anh ấy vẫn chưa gọi.
•
She had a strange feeling that something was wrong.
Cô ấy có một cảm giác lạ rằng có điều gì đó không ổn.
2.
lạ, không quen
not previously encountered or known; unfamiliar
Ví dụ:
•
I saw a strange dog in the park today.
Hôm nay tôi thấy một con chó lạ trong công viên.
•
She felt like a strange in a new city.
Cô ấy cảm thấy như một người lạ ở thành phố mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: