strangely
US /ˈstreɪndʒ.li/
UK /ˈstreɪndʒ.li/

1.
một cách kỳ lạ, lạ lùng
in a strange or unusual way
:
•
The dog was behaving very strangely.
Con chó đang cư xử rất kỳ lạ.
•
Strangely enough, I wasn't surprised by the news.
Thật kỳ lạ, tôi không ngạc nhiên trước tin tức đó.