Nghĩa của từ bizarre trong tiếng Việt.

bizarre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bizarre

US /bəˈzɑːr/
UK /bəˈzɑːr/
"bizarre" picture

Tính từ

1.

kỳ quái, kỳ lạ, dị thường

very strange or unusual

Ví dụ:
The artist's latest work is truly bizarre.
Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ thực sự rất kỳ quái.
She had a bizarre dream last night.
Cô ấy đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.
Học từ này tại Lingoland