bizarre

US /bəˈzɑːr/
UK /bəˈzɑːr/
"bizarre" picture
1.

kỳ quái, kỳ lạ, dị thường

very strange or unusual

:
The artist's latest work is truly bizarre.
Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ thực sự rất kỳ quái.
She had a bizarre dream last night.
Cô ấy đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.