peculiar
US /pɪˈkjuːl.jɚ/
UK /pɪˈkjuːl.jɚ/

1.
kỳ lạ, đặc biệt, độc đáo
different from what is normal or expected; strange.
:
•
She had a peculiar feeling that she was being watched.
Cô ấy có một cảm giác kỳ lạ rằng mình đang bị theo dõi.
•
The dish had a peculiar taste, but it wasn't unpleasant.
Món ăn có một hương vị đặc biệt, nhưng không khó chịu.
2.
đặc trưng, riêng biệt, độc quyền
belonging exclusively to one person or thing.
:
•
The custom is peculiar to this region.
Phong tục này là đặc trưng của vùng này.
•
Each species has its own peculiar characteristics.
Mỗi loài có những đặc điểm riêng biệt của nó.