Nghĩa của từ "lead story" trong tiếng Việt.
"lead story" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lead story
US /liːd ˈstɔːr.i/
UK /liːd ˈstɔːr.i/

Danh từ
1.
tin tức hàng đầu, bài báo chính
the most important news story in a newspaper or on a news broadcast
Ví dụ:
•
The scandal became the lead story on all major news channels.
Vụ bê bối trở thành tin tức hàng đầu trên tất cả các kênh tin tức lớn.
•
The editor decided to make the election results the lead story.
Biên tập viên quyết định đưa kết quả bầu cử làm tin tức hàng đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland