Nghĩa của từ "ghost story" trong tiếng Việt.
"ghost story" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ghost story
US /ˈɡoʊst ˌstɔːr.i/
UK /ˈɡoʊst ˌstɔːr.i/

Danh từ
1.
chuyện ma, truyện ma
a story about ghosts or supernatural events, often intended to be frightening
Ví dụ:
•
We sat around the campfire telling ghost stories.
Chúng tôi ngồi quanh đống lửa trại kể chuyện ma.
•
The old mansion was known for its eerie atmosphere and many ghost stories.
Biệt thự cổ được biết đến với không khí rùng rợn và nhiều chuyện ma.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland