Nghĩa của từ sticky trong tiếng Việt.
sticky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sticky
US /ˈstɪk.i/
UK /ˈstɪk.i/

Tính từ
1.
2.
khó khăn, khó xử, rắc rối
difficult or awkward to deal with; tricky
Ví dụ:
•
It's a sticky situation, and I don't know how to resolve it.
Đây là một tình huống khó khăn, và tôi không biết làm thế nào để giải quyết nó.
•
He asked a rather sticky question about my past.
Anh ấy đã hỏi một câu hỏi khá khó xử về quá khứ của tôi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: