Nghĩa của từ "sticky note" trong tiếng Việt.
"sticky note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sticky note
US /ˈstɪk.i ˌnoʊt/
UK /ˈstɪk.i ˌnoʊt/

Danh từ
1.
ghi chú dán, giấy nhớ
a small piece of paper with an adhesive strip on the back, used for temporary notes or reminders
Ví dụ:
•
I wrote a reminder on a sticky note and put it on my monitor.
Tôi viết lời nhắc vào một ghi chú dán và dán nó lên màn hình của mình.
•
The whiteboard was covered with colorful sticky notes.
Bảng trắng được phủ đầy những ghi chú dán đầy màu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland