Nghĩa của từ "sticky rice" trong tiếng Việt.

"sticky rice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sticky rice

US /ˈstɪk.i ˌraɪs/
UK /ˈstɪk.i ˌraɪs/
"sticky rice" picture

Danh từ

1.

xôi, gạo nếp

a type of rice that is glutinous when cooked, commonly used in Asian cuisine, especially in desserts and savory dishes

Ví dụ:
Mango with sticky rice is a popular Thai dessert.
Xôi xoài là một món tráng miệng Thái Lan phổ biến.
We had sticky rice with grilled chicken for dinner.
Chúng tôi đã ăn xôi với gà nướng cho bữa tối.
Học từ này tại Lingoland