Nghĩa của từ "sticky bun" trong tiếng Việt.

"sticky bun" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sticky bun

US /ˈstɪk.i ˌbʌn/
UK /ˈstɪk.i ˌbʌn/
"sticky bun" picture

Danh từ

1.

bánh cuộn dính, bánh cuộn caramel

a sweet roll or bun, typically made with yeast dough, cinnamon, and nuts, and often topped with a sticky glaze or caramel sauce

Ví dụ:
She enjoyed a warm sticky bun with her morning coffee.
Cô ấy thưởng thức một chiếc bánh cuộn dính ấm áp cùng cà phê buổi sáng.
The bakery is famous for its delicious sticky buns.
Tiệm bánh nổi tiếng với những chiếc bánh cuộn dính thơm ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland