Nghĩa của từ depot trong tiếng Việt.
depot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
depot
US /ˈdiː.poʊ/
UK /ˈdiː.poʊ/

Danh từ
1.
kho, trạm
a place for the storage of large quantities of equipment, food, or goods
Ví dụ:
•
The military established a supply depot in the region.
Quân đội đã thiết lập một kho tiếp tế trong khu vực.
•
The company has a large distribution depot near the highway.
Công ty có một kho phân phối lớn gần đường cao tốc.
Từ đồng nghĩa:
2.
ga, bến
a bus or train station
Ví dụ:
•
We waited for the bus at the depot.
Chúng tôi đợi xe buýt ở bến.
•
The old train depot has been converted into a museum.
Ga xe lửa cũ đã được chuyển đổi thành bảo tàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland