Nghĩa của từ "police station" trong tiếng Việt.
"police station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
police station
US /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/
UK /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
đồn cảnh sát, sở cảnh sát
the local office of the police force
Ví dụ:
•
I need to report a theft at the police station.
Tôi cần báo cáo vụ trộm tại đồn cảnh sát.
•
The suspect was taken to the police station for questioning.
Nghi phạm đã được đưa đến đồn cảnh sát để thẩm vấn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland