Nghĩa của từ "gas station" trong tiếng Việt.
"gas station" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gas station
US /ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/
UK /ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/

Danh từ
1.
trạm xăng, cây xăng
a place where fuel for vehicles is sold
Ví dụ:
•
We need to stop at the next gas station to fill up the tank.
Chúng ta cần dừng lại ở trạm xăng tiếp theo để đổ đầy bình.
•
The gas station also had a small convenience store.
Trạm xăng cũng có một cửa hàng tiện lợi nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland