Nghĩa của từ "split off" trong tiếng Việt.
"split off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
split off
US /splɪt ɔf/
UK /splɪt ɔf/

Cụm động từ
1.
tách ra, chia tách
to separate from a larger group or whole
Ví dụ:
•
A small group of protesters split off from the main demonstration.
Một nhóm nhỏ người biểu tình đã tách ra khỏi cuộc biểu tình chính.
•
The company decided to split off its software division.
Công ty quyết định tách riêng bộ phận phần mềm của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland