Nghĩa của từ "branch off" trong tiếng Việt.

"branch off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

branch off

US /bræntʃ ɔːf/
UK /bræntʃ ɔːf/
"branch off" picture

Cụm động từ

1.

rẽ nhánh, phân nhánh

to separate from a main part or route and go in a different direction

Ví dụ:
The road branches off to the left after the bridge.
Con đường rẽ nhánh sang trái sau cây cầu.
A small path branches off from the main trail.
Một con đường nhỏ rẽ nhánh từ lối đi chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland