Nghĩa của từ "split end" trong tiếng Việt.
"split end" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
split end
US /ˈsplɪt end/
UK /ˈsplɪt end/

Danh từ
1.
tóc chẻ ngọn, ngọn tóc chẻ
a hair that has split into two or more parts at its end, caused by dryness or damage
Ví dụ:
•
Regular trims can help prevent split ends.
Cắt tỉa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa tóc chẻ ngọn.
•
She noticed a lot of split ends when she brushed her hair.
Cô ấy nhận thấy rất nhiều tóc chẻ ngọn khi chải tóc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland