Nghĩa của từ "spit up" trong tiếng Việt.

"spit up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spit up

US /spɪt ʌp/
UK /spɪt ʌp/
"spit up" picture

Cụm động từ

1.

trớ, nôn

to vomit, especially used for babies or small children

Ví dụ:
The baby spit up all over his new outfit.
Em bé trớ ra khắp bộ đồ mới của mình.
He felt nauseous and had to spit up.
Anh ấy cảm thấy buồn nôn và phải nôn ra.
Từ đồng nghĩa:
2.

chi ra, nhả ra

to reluctantly give or pay something, especially money

Ví dụ:
The company had to spit up a large sum for the damages.
Công ty phải chi ra một khoản tiền lớn để bồi thường thiệt hại.
He didn't want to share, but he had to spit up half of his candy.
Anh ấy không muốn chia sẻ, nhưng anh ấy phải nhả ra một nửa số kẹo của mình.
Học từ này tại Lingoland