Nghĩa của từ "cough up" trong tiếng Việt.
"cough up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cough up
US /kɔːf ʌp/
UK /kɔːf ʌp/

Cụm động từ
1.
móc hầu bao, khai ra, tiết lộ
to reluctantly give or hand over something, especially money or information
Ví dụ:
•
He finally had to cough up the money he owed.
Cuối cùng anh ta phải móc hầu bao số tiền nợ.
•
The suspect refused to cough up any information about his accomplices.
Nghi phạm từ chối khai ra bất kỳ thông tin nào về đồng phạm của mình.
Học từ này tại Lingoland