Nghĩa của từ "pay up" trong tiếng Việt.
"pay up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pay up
US /peɪ ʌp/
UK /peɪ ʌp/

Cụm động từ
1.
thanh toán hết, trả hết
to pay all the money that you owe to someone
Ví dụ:
•
It's time to pay up what you owe.
Đã đến lúc thanh toán hết những gì bạn nợ.
•
The company was forced to pay up after the lawsuit.
Công ty buộc phải thanh toán sau vụ kiện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland