Nghĩa của từ "spit it out" trong tiếng Việt.

"spit it out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spit it out

US /spɪt ɪt aʊt/
UK /spɪt ɪt aʊt/
"spit it out" picture

Thành ngữ

1.

nói ra đi, nói thẳng ra

used to tell someone to say something they are unwilling to say

Ví dụ:
Come on, spit it out! What's the big secret?
Thôi nào, nói ra đi! Bí mật lớn là gì vậy?
He looked like he had something to say, so I told him to just spit it out.
Anh ấy trông như có điều gì muốn nói, nên tôi bảo anh ấy cứ nói ra đi.
Học từ này tại Lingoland