Nghĩa của từ "fork over" trong tiếng Việt.
"fork over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fork over
US /fɔːrk ˈoʊvər/
UK /fɔːrk ˈoʊvər/

Cụm động từ
1.
giao nộp, chi ra, trả tiền
to hand over or give something, especially money, often reluctantly or under compulsion
Ví dụ:
•
The robber demanded that he fork over all his cash.
Tên cướp yêu cầu anh ta giao nộp tất cả tiền mặt.
•
I had to fork over a lot of money for the car repairs.
Tôi phải chi ra rất nhiều tiền để sửa xe.
Học từ này tại Lingoland