Nghĩa của từ "sit through" trong tiếng Việt.

"sit through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sit through

US /sɪt θruː/
UK /sɪt θruː/
"sit through" picture

Cụm động từ

1.

ngồi nghe hết, ngồi xem hết, chịu đựng

to stay until the end of an event, performance, or meeting, even if it is long or boring

Ví dụ:
I had to sit through a three-hour lecture on ancient history.
Tôi phải ngồi nghe hết một bài giảng ba tiếng về lịch sử cổ đại.
We had to sit through a terrible movie because our friends wanted to finish it.
Chúng tôi phải ngồi xem hết một bộ phim tệ hại vì bạn bè muốn xem cho xong.
Học từ này tại Lingoland