Nghĩa của từ simple trong tiếng Việt.

simple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

simple

US /ˈsɪm.pəl/
UK /ˈsɪm.pəl/
"simple" picture

Tính từ

1.

đơn giản, dễ dàng

easily understood or done; presenting no difficulty

Ví dụ:
The instructions were very simple.
Các hướng dẫn rất đơn giản.
It's a simple task, anyone can do it.
Đó là một nhiệm vụ đơn giản, bất cứ ai cũng có thể làm được.
Từ đồng nghĩa:
2.

đơn giản, không cầu kỳ

plain or unadorned in style or design

Ví dụ:
She prefers simple, elegant clothes.
Cô ấy thích những bộ quần áo đơn giản, thanh lịch.
The room had a simple, minimalist design.
Căn phòng có thiết kế đơn giản, tối giản.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
3.

đơn giản, cơ bản

not elaborate or luxurious; basic

Ví dụ:
They lived a simple life in the countryside.
Họ sống một cuộc sống đơn giản ở nông thôn.
The meal was simple but delicious.
Bữa ăn đơn giản nhưng ngon miệng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

chất phác, khiêm tốn

a person of humble origin or low social standing

Ví dụ:
He was just a simple farmer.
Anh ấy chỉ là một nông dân chất phác.
Despite his wealth, he remained a simple man.
Mặc dù giàu có, anh ấy vẫn là một người chất phác.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: