Nghĩa của từ basic trong tiếng Việt.
basic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
basic
US /ˈbeɪ.sɪk/
UK /ˈbeɪ.sɪk/

Tính từ
1.
cơ bản, nền tảng
forming an essential foundation or starting point; fundamental.
Ví dụ:
•
The basic principles of physics are taught in high school.
Các nguyên tắc cơ bản của vật lý được dạy ở trường trung học.
•
You need to learn the basic rules before playing the game.
Bạn cần học các quy tắc cơ bản trước khi chơi trò chơi.
Từ đồng nghĩa:
2.
đơn giản, bình thường
simple and not elaborate or luxurious; plain.
Ví dụ:
•
The hotel room was very basic, but clean.
Phòng khách sạn rất đơn giản, nhưng sạch sẽ.
•
She prefers basic clothes without too many patterns.
Cô ấy thích quần áo đơn giản không có quá nhiều họa tiết.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: