Nghĩa của từ modest trong tiếng Việt.

modest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

modest

US /ˈmɑː.dɪst/
UK /ˈmɑː.dɪst/
"modest" picture

Tính từ

1.

khiêm tốn, giản dị

unassuming or moderate in the estimation of one's abilities or achievements

Ví dụ:
She was always modest about her success.
Cô ấy luôn khiêm tốn về thành công của mình.
Despite his wealth, he lived a very modest life.
Mặc dù giàu có, anh ấy sống một cuộc sống rất khiêm tốn.
2.

kín đáo, đứng đắn

(of a woman) dressing or behaving in a way that is intended to avoid impropriety or indecency

Ví dụ:
She always dressed in a modest way, covering her shoulders and knees.
Cô ấy luôn ăn mặc kín đáo, che vai và đầu gối.
The dress code requires modest attire for the ceremony.
Quy định trang phục yêu cầu trang phục kín đáo cho buổi lễ.
Học từ này tại Lingoland