Nghĩa của từ elaborate trong tiếng Việt.

elaborate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elaborate

US /iˈlæb.ɚ.ət/
UK /iˈlæb.ɚ.ət/
"elaborate" picture

Tính từ

1.

tỉ mỉ, công phu, phức tạp

developed or executed with care and in detail

Ví dụ:
The wedding cake was an elaborate masterpiece with intricate designs.
Chiếc bánh cưới là một kiệt tác tinh xảo với những thiết kế phức tạp.
She gave an elaborate explanation of the new policy.
Cô ấy đã đưa ra một lời giải thích tỉ mỉ về chính sách mới.

Động từ

1.

trình bày chi tiết, phát triển, làm công phu

develop or present (a theory, policy, or system) in detail

Ví dụ:
Could you please elaborate on your proposal?
Bạn có thể trình bày chi tiết hơn về đề xuất của mình được không?
The speaker took time to elaborate on each point.
Người nói đã dành thời gian để trình bày chi tiết từng điểm.
Học từ này tại Lingoland