Nghĩa của từ shrill trong tiếng Việt.
shrill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shrill
US /ʃrɪl/
UK /ʃrɪl/

Tính từ
1.
chói tai, the thé
a high-pitched and piercing sound or voice
Ví dụ:
•
The shrill cry of the eagle echoed through the mountains.
Tiếng kêu chói tai của đại bàng vang vọng khắp núi.
•
Her voice was shrill with anger.
Giọng cô ấy chói tai vì tức giận.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland