shrill

US /ʃrɪl/
UK /ʃrɪl/
"shrill" picture
1.

chói tai, the thé

a high-pitched and piercing sound or voice

:
The shrill cry of the eagle echoed through the mountains.
Tiếng kêu chói tai của đại bàng vang vọng khắp núi.
Her voice was shrill with anger.
Giọng cô ấy chói tai vì tức giận.
1.

kêu chói tai, thét lên

make a high-pitched and piercing sound

:
The alarm began to shrill loudly.
Chuông báo động bắt đầu kêu chói tai.
She heard a whistle shrill in the distance.
Cô ấy nghe thấy tiếng còi chói tai từ xa.