Nghĩa của từ shriek trong tiếng Việt.
shriek trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shriek
US /ʃriːk/
UK /ʃriːk/

Danh từ
1.
tiếng thét, tiếng kêu the thé
a loud, high-pitched cry, typically one of fear, pain, or excitement
Ví dụ:
•
A sudden shriek pierced the silence of the night.
Một tiếng thét bất ngờ xé tan sự im lặng của đêm.
•
She let out a little shriek of delight.
Cô ấy thốt lên một tiếng thét nhỏ vì vui sướng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland