shouting match

US /ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/
UK /ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/
"shouting match" picture
1.

cuộc cãi vã ầm ĩ, cuộc đấu khẩu

a loud argument in which two or more people shout at each other

:
The meeting quickly turned into a shouting match.
Cuộc họp nhanh chóng biến thành một cuộc cãi vã ầm ĩ.
They had a huge shouting match over who should pay the bill.
Họ đã có một cuộc cãi vã ầm ĩ về việc ai nên trả hóa đơn.