Nghĩa của từ "shouting match" trong tiếng Việt.

"shouting match" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shouting match

US /ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/
UK /ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/
"shouting match" picture

Danh từ

1.

cuộc cãi vã ầm ĩ, cuộc đấu khẩu

a loud argument in which two or more people shout at each other

Ví dụ:
The meeting quickly turned into a shouting match.
Cuộc họp nhanh chóng biến thành một cuộc cãi vã ầm ĩ.
They had a huge shouting match over who should pay the bill.
Họ đã có một cuộc cãi vã ầm ĩ về việc ai nên trả hóa đơn.
Học từ này tại Lingoland