Nghĩa của từ "shout down" trong tiếng Việt.
"shout down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shout down
US /ʃaʊt daʊn/
UK /ʃaʊt daʊn/

Cụm động từ
1.
la ó át, làm cho im lặng bằng cách la hét
to prevent someone from being heard by shouting loudly
Ví dụ:
•
The protesters tried to shout down the speaker.
Những người biểu tình đã cố gắng la ó át tiếng diễn giả.
•
It's hard to have a discussion when people just want to shout down each other.
Thật khó để thảo luận khi mọi người chỉ muốn la ó át tiếng nhau.
Học từ này tại Lingoland