Nghĩa của từ "shelf life" trong tiếng Việt.
"shelf life" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shelf life
US /ˈʃelf laɪf/
UK /ˈʃelf laɪf/

Danh từ
1.
thời hạn sử dụng, hạn dùng
the length of time for which an item remains usable, fit for consumption, or saleable
Ví dụ:
•
Most dairy products have a short shelf life.
Hầu hết các sản phẩm từ sữa đều có thời hạn sử dụng ngắn.
•
The company is trying to extend the shelf life of its fresh produce.
Công ty đang cố gắng kéo dài thời hạn sử dụng của nông sản tươi.
2.
tuổi thọ, thời gian hiệu lực
the length of time that something remains popular, useful, or effective
Ví dụ:
•
Many pop songs have a short shelf life.
Nhiều bài hát pop có tuổi thọ ngắn.
•
The new marketing campaign has a limited shelf life.
Chiến dịch tiếp thị mới có tuổi thọ hạn chế.
Học từ này tại Lingoland