Nghĩa của từ duration trong tiếng Việt.

duration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duration

US /duːˈreɪ.ʃən/
UK /duːˈreɪ.ʃən/
"duration" picture

Danh từ

1.

thời lượng, thời gian, khoảng thời gian

the length of time that something continues or lasts

Ví dụ:
The duration of the flight was six hours.
Thời lượng của chuyến bay là sáu giờ.
He worked tirelessly for the entire duration of the project.
Anh ấy đã làm việc không mệt mỏi trong suốt thời gian của dự án.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland