Nghĩa của từ "best-before date" trong tiếng Việt.
"best-before date" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
best-before date
US /ˌbest bɪˈfɔːr deɪt/
UK /ˌbest bɪˈfɔːr deɪt/

Danh từ
1.
ngày hết hạn, ngày sử dụng tốt nhất
a date marked on a food product indicating the date by which the food should be eaten for best quality, but not necessarily for safety
Ví dụ:
•
Always check the best-before date on dairy products.
Luôn kiểm tra ngày hết hạn trên các sản phẩm sữa.
•
The cereal is still good, even though it's past its best-before date.
Ngũ cốc vẫn còn tốt, mặc dù đã qua ngày hết hạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: