Nghĩa của từ longevity trong tiếng Việt.
longevity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
longevity
US /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/
UK /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/
Danh từ
1.
sự bền bỉ, sự sống lâu, trường thọ
long life.
Ví dụ:
•
the greater longevity of women compared with men
Học từ này tại Lingoland