Nghĩa của từ separation trong tiếng Việt.
separation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
separation
US /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự phân ly, sự tách biệt
the action or state of moving or being moved apart
Ví dụ:
•
The separation of church and state is a fundamental principle.
Sự phân ly giữa nhà thờ và nhà nước là một nguyên tắc cơ bản.
•
We need to ensure a clear separation between work and personal life.
Chúng ta cần đảm bảo sự tách biệt rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa:
2.
ly thân, ly hôn
the state of being divorced or legally separated from a spouse
Ví dụ:
•
Their separation was difficult for the children.
Sự ly thân của họ rất khó khăn đối với bọn trẻ.
•
She filed for legal separation last month.
Cô ấy đã nộp đơn xin ly thân hợp pháp vào tháng trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: