Nghĩa của từ separately trong tiếng Việt.

separately trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

separately

US /ˈsep.ɚ.ət.li/
UK /ˈsep.ɚ.ət.li/
"separately" picture

Trạng từ

1.

riêng biệt, tách rời

apart from others; individually or independently

Ví dụ:
The children were seated separately at different tables.
Các em nhỏ được xếp ngồi riêng ở các bàn khác nhau.
Each item is packaged separately.
Mỗi mặt hàng được đóng gói riêng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland