Nghĩa của từ divorce trong tiếng Việt.
divorce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divorce
US /dɪˈvɔːrs/
UK /dɪˈvɔːrs/

Danh từ
1.
Động từ
1.
ly hôn
legally dissolve one's marriage with (someone)
Ví dụ:
•
They decided to divorce after twenty years of marriage.
Họ quyết định ly hôn sau hai mươi năm chung sống.
•
It's sad to see a couple divorce, especially when children are involved.
Thật buồn khi thấy một cặp đôi ly hôn, đặc biệt là khi có con cái liên quan.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: