Nghĩa của từ parting trong tiếng Việt.
parting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
parting
US /ˈpɑːr.t̬ɪŋ/
UK /ˈpɑːr.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
chia ra
done while leaving or separating:
Ví dụ:
•
a parting glance/remark
Danh từ
1.
chia ra
a time when you are separated from another person, often for a long time:
Ví dụ:
•
They'd had an amicable parting.
Học từ này tại Lingoland