Nghĩa của từ see-through trong tiếng Việt.

see-through trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

see-through

US /ˈsiː.θruː/
UK /ˈsiː.θruː/
"see-through" picture

Tính từ

1.

xuyên thấu, trong suốt

transparent or translucent

Ví dụ:
She wore a see-through blouse.
Cô ấy mặc một chiếc áo cánh xuyên thấu.
The glass is completely see-through.
Tấm kính hoàn toàn trong suốt.
Học từ này tại Lingoland