Nghĩa của từ diaphanous trong tiếng Việt.
diaphanous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diaphanous
US /daɪˈæf.ən.əs/
UK /daɪˈæf.ən.əs/
Tính từ
1.
trong suốt
A diaphanous substance, especially cloth, is so delicate and thin that you can see through it:
Ví dụ:
•
a diaphanous silk veil
Học từ này tại Lingoland