Nghĩa của từ gauzy trong tiếng Việt.
gauzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gauzy
US /ˈɡɑː.zi/
UK /ˈɡɑː.zi/

Tính từ
1.
mỏng manh, trong suốt, như vải gạc
resembling gauze; thin and translucent
Ví dụ:
•
The bride wore a dress with gauzy sleeves.
Cô dâu mặc một chiếc váy có tay áo mỏng manh.
•
A gauzy mist hung over the valley.
Một màn sương mỏng manh bao phủ thung lũng.
Từ đồng nghĩa:
2.
mơ hồ, không có thực chất, thiếu cơ sở
lacking in substance or solidity; insubstantial
Ví dụ:
•
His arguments were gauzy and unconvincing.
Những lập luận của anh ta mơ hồ và không thuyết phục.
•
The novel had a gauzy plot that was hard to follow.
Cuốn tiểu thuyết có cốt truyện mơ hồ, khó theo dõi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland