Nghĩa của từ scratch trong tiếng Việt.
scratch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scratch
US /skrætʃ/
UK /skrætʃ/

Danh từ
1.
2.
vạch xuất phát, từ đầu
a starting line or position in a race or competition
Ví dụ:
•
All runners must start from the scratch line.
Tất cả các vận động viên phải bắt đầu từ vạch xuất phát.
•
He built his business from scratch.
Anh ấy xây dựng công việc kinh doanh của mình từ đầu.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland