Nghĩa của từ "from scratch" trong tiếng Việt.

"from scratch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

from scratch

US /frəm skræʧ/
UK /frəm skræʧ/
"from scratch" picture

Thành ngữ

1.

từ đầu, từ con số không

from the very beginning, without any prior preparation or advantage

Ví dụ:
We had to build the entire system from scratch.
Chúng tôi phải xây dựng toàn bộ hệ thống từ đầu.
She learned to cook from scratch, without using any pre-made ingredients.
Cô ấy học nấu ăn từ đầu, không sử dụng bất kỳ nguyên liệu làm sẵn nào.
Học từ này tại Lingoland