Nghĩa của từ chafe trong tiếng Việt.
chafe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chafe
US /tʃeɪf/
UK /tʃeɪf/
Động từ
1.
sự khó chịu
to make skin damaged or sore by rubbing, or to become damaged and sore like this:
Ví dụ:
•
The bracelet was so tight that it started to chafe my wrist.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: