Nghĩa của từ origin trong tiếng Việt.
origin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
origin
US /ˈɔːr.ə.dʒɪn/
UK /ˈɔːr.ə.dʒɪn/
Danh từ
1.
nguồn gốc, khởi điểm, xuất xứ
the point or place where something begins, arises, or is derived
Ví dụ:
•
The river's origin is in the mountains.
Nguồn gốc của con sông là ở trên núi.
•
What is the origin of this tradition?
Nguồn gốc của truyền thống này là gì?
Từ đồng nghĩa:
2.
nguồn gốc, xuất thân, dòng dõi
the fact of being descended from a particular ancestor, family, or country
Ví dụ:
•
She is of Irish origin.
Cô ấy có nguồn gốc Ireland.
•
His family's origin can be traced back to ancient China.
Nguồn gốc gia đình anh ấy có thể được truy ngược về Trung Quốc cổ đại.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland