Nghĩa của từ scare trong tiếng Việt.

scare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scare

US /sker/
UK /sker/
"scare" picture

Động từ

1.

làm sợ hãi, hù dọa

cause great fear or alarm in

Ví dụ:
The sudden noise scared the cat.
Tiếng ồn đột ngột đã làm mèo sợ hãi.
Don't try to scare me with ghost stories.
Đừng cố hù dọa tôi bằng những câu chuyện ma.

Danh từ

1.

sự sợ hãi, nỗi sợ, cơn hoảng sợ

a sudden attack of fear

Ví dụ:
He got a big scare when the dog barked suddenly.
Anh ấy đã rất hoảng sợ khi con chó sủa đột ngột.
It was just a false scare, nothing serious happened.
Đó chỉ là một sự hoảng sợ giả, không có gì nghiêm trọng xảy ra.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland