Nghĩa của từ "jump scare" trong tiếng Việt.
"jump scare" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump scare
US /ˈdʒʌmp sker/
UK /ˈdʒʌmp sker/

Danh từ
1.
hù dọa bất ngờ, jump scare
a technique used in horror films, video games, or other media to frighten the audience by surprising them with a sudden, loud noise and/or a sudden appearance of a frightening image
Ví dụ:
•
The movie relied too heavily on jump scares instead of building genuine suspense.
Bộ phim quá phụ thuộc vào những pha hù dọa bất ngờ thay vì xây dựng sự hồi hộp thực sự.
•
I hate horror games that only use cheap jump scares.
Tôi ghét những trò chơi kinh dị chỉ sử dụng những pha hù dọa bất ngờ rẻ tiền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland