Nghĩa của từ terrify trong tiếng Việt.

terrify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

terrify

US /ˈter.ə.faɪ/
UK /ˈter.ə.faɪ/
"terrify" picture

Động từ

1.

làm khiếp sợ, làm kinh hoàng

cause to feel extreme fear

Ví dụ:
The thought of public speaking used to terrify me.
Ý nghĩ nói trước công chúng từng làm tôi khiếp sợ.
The sudden loud noise terrified the children.
Tiếng ồn lớn đột ngột làm lũ trẻ sợ hãi.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: