Nghĩa của từ "scare away" trong tiếng Việt.

"scare away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scare away

US /skeər əˈweɪ/
UK /skeər əˈweɪ/
"scare away" picture

Cụm động từ

1.

xua đuổi, làm sợ hãi và bỏ đi

to frighten and cause to depart

Ví dụ:
The loud noise scared away the birds.
Tiếng ồn lớn đã làm chim sợ hãi và bay đi.
We need to find a way to scare away the raccoons from our trash cans.
Chúng ta cần tìm cách xua đuổi lũ gấu mèo khỏi thùng rác của mình.
Học từ này tại Lingoland