Nghĩa của từ terror trong tiếng Việt.
terror trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
terror
US /ˈter.ɚ/
UK /ˈter.ɚ/

Danh từ
1.
2.
khủng bố, sự khủng bố
the use of violence and threats to intimidate or coerce, especially for political purposes
Ví dụ:
•
The government is fighting against acts of terror.
Chính phủ đang chống lại các hành vi khủng bố.
•
The group used terror tactics to achieve their goals.
Nhóm này đã sử dụng các chiến thuật khủng bố để đạt được mục tiêu của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: